bestial
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɛs.tʃəl/
Tính từ sửa
bestial /ˈbɛs.tʃəl/
Tham khảo sửa
- "bestial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɛs.tjal/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bestial /bɛs.tjal/ |
bestiaux /bɛs.tjɔ/ |
Giống cái | bestiale /bɛs.tjal/ |
bestiales /bɛs.tjal/ |
bestial /bɛs.tjal/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "bestial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)