bestemor
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestemor | bestemora, bestemoren |
Số nhiều | bestemødre(r) | bestemødrene |
bestemor gđc
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestemor | bestemora, bestemoren |
Số nhiều | bestemødre(r) | bestemødrene |
bestemor gđc