bestandig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bestandig |
gt | bestandig | |
Số nhiều | bestandige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bestandig
- Luôn luôn, thường xuyên.
- Du kommer bestandig for sent!
- Nå er jeg kvitt sykdommen for bestandig.
Tham khảo sửa
- "bestandig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)