Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
berline
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛʁ.lin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
berline
/bɛʁ.lin/
berlines
/bɛʁ.lin/
berline
gc
/bɛʁ.lin/
Xe
ngựa
hòm
.
Xe
ôtô
hòm
.
(
Ngành mỏ
)
Goòng
(chở than).
Tham khảo
sửa
"
berline
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)