bendelorm
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bendelorm | bendelormen |
Số nhiều | bendelormer | bendelormene |
Danh từ
sửabendelorm gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "bendelorm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bendelorm | bendelormen |
Số nhiều | bendelormer | bendelormene |
bendelorm gđ