belonged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabelonged
Chia động từ
sửabelong
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to belong | |||||
Phân từ hiện tại | belonging | |||||
Phân từ quá khứ | belonged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | belong | belong hoặc belongest¹ | belongs hoặc belongeth¹ | belong | belong | belong |
Quá khứ | belonged | belonged hoặc belongedst¹ | belonged | belonged | belonged | belonged |
Tương lai | will/shall² belong | will/shall belong hoặc wilt/shalt¹ belong | will/shall belong | will/shall belong | will/shall belong | will/shall belong |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | belong | belong hoặc belongest¹ | belong | belong | belong | belong |
Quá khứ | belonged | belonged | belonged | belonged | belonged | belonged |
Tương lai | were to belong hoặc should belong | were to belong hoặc should belong | were to belong hoặc should belong | were to belong hoặc should belong | were to belong hoặc should belong | were to belong hoặc should belong |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | belong | — | let’s belong | belong | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.