Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɛl.mɛʁ/

Danh từ sửa

belle-mère gc /bɛl.mɛʁ/

  1. Mẹ chồng; mẹ vợ; bà nhạc.
  2. Dì ghẻ.

Tham khảo sửa