Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
belest
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
belest
gt
belest
Số nhiều
beleste
Cấp
so sánh
—
cao
—
belest
(
Người
)
Hiểu biết
nhiều,
học
nhiều.
Han er en klok og
belest
mann.
Tham khảo
sửa
"
belest
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)