Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc belest
gt belest
Số nhiều beleste
Cấp so sánh
cao

belest

  1. (Người) Hiểu biết nhiều, học nhiều.
    Han er en klok og belest mann.

Tham khảo sửa