Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
belay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Thán từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɪ.ˈleɪ/
Ngoại động từ
sửa
belay
(bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
/bɪ.ˈleɪ/
Cột
(thuyền) lại;
cắm
(thuyền) lại.
belaying pin
— cọc (để) cắm thuyền
Thán từ
sửa
belay
/bɪ.ˈleɪ/
(
Hàng hải
) (từ lóng) đứng lại!; được
rồi
.
Tham khảo
sửa
"
belay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)