Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
belay (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid /bɪ.ˈleɪ/
- Cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại.
- belaying pin — cọc (để) cắm thuyền
Thán từ
sửa
belay /bɪ.ˈleɪ/
- (Hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi.
Tham khảo
sửa