Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít belønning belønninga, belønningen
Số nhiều belønninger belønningene

belønning gđc

  1. Sự thưởng, trả công.
    Han fikk god belønning for sin innsats.

Tham khảo

sửa