belønning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | belønning | belønninga, belønningen |
Số nhiều | belønninger | belønningene |
belønning gđc
Tham khảo
sửa- "belønning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | belønning | belønninga, belønningen |
Số nhiều | belønninger | belønningene |
belønning gđc