Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beget
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɪ.ˈɡɛt/
Ngoại động từ
sửa
beget
(bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
/bɪ.ˈɡɛt/
Sinh ra
,
gây
ra
.
imperialism begets wars
— chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
Tham khảo
sửa
"
beget
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)