Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈfɔr.ˌhænd/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

beforehand /bɪ.ˈfɔr.ˌhænd/

  1. Sẵn sàng trước.
    to make preparations beforehand — chuẩn bị trước

Thành ngữ sửa

  • to be beforehand with: Làm trước, đoán trước, biết trước.
  • to be beforehand with the world: Sẵn tiền.

Tham khảo sửa