beforehand
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɪ.ˈfɔr.ˌhænd/
Hoa Kỳ | [bɪ.ˈfɔr.ˌhænd] |
Phó từ sửa
beforehand /bɪ.ˈfɔr.ˌhænd/
- Sẵn sàng trước.
- to make preparations beforehand — chuẩn bị trước
Thành ngữ sửa
- to be beforehand with: Làm trước, đoán trước, biết trước.
- to be beforehand with the world: Sẵn tiền.
Tham khảo sửa
- "beforehand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)