Tiếng Anh sửa

 
beetle

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbi.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

beetle /ˈbi.tᵊl/

  1. Cái chày.

Thành ngữ sửa

  • between the beetle and the block: Trên đe dưới búa.

Ngoại động từ sửa

beetle ngoại động từ /ˈbi.tᵊl/

  1. Giã bằng chày, đập bằng chày.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

beetle /ˈbi.tᵊl/

  1. (Động vật học) Bọ cánh cứng.
  2. (Thông tục) Con gián ((cũng) black beetle).
  3. Người cận thị.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

beetle nội động từ /ˈbi.tᵊl/

  1. (Từ lóng) Đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along).
  2. Đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

beetle nội động từ /ˈbi.tᵊl/

  1. Cheo leo, nhô ra (tảng đá).
  2. Treo trên sợi tóc (số phận).

Tính từ sửa

beetle /ˈbi.tᵊl/

  1. Cheo leo, nhô ra (tảng đá).
  2. Cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày).
  3. Rậm như sâu róm (lông mày).

Tham khảo sửa