Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbit.nɪk/

Danh từ sửa

beatnik /ˈbit.nɪk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)