Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bave
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bav/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bave
/bav/
baves
/bav/
bave
gc
/bav/
Nước dãi
;
bọt mép
.
(
Nghĩa bóng
)
Lời
độc
ác
.
Tham khảo
sửa
"
bave
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)