Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæ.tɜː/

Danh từ sửa

batter /ˈbæ.tɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Vận động viên bóng chày, vận động viên crickê.

Danh từ sửa

batter /ˈbæ.tɜː/

  1. Tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững).

Nội động từ sửa

batter nội động từ /ˈbæ.tɜː/

  1. Xây (tường) thoải chân.

Danh từ sửa

batter /ˈbæ.tɜː/

  1. Bột nhão (làm bánh).
  2. (Ngành in) Sự mòn vẹt (chữ in.

Ngoại động từ sửa

batter ngoại động từ /ˈbæ.tɜː/

  1. Đập, liên hồi, đập vỡ, đập.
    the heavy waves battered the ship to pieces — sóng mạnh đập vỡ con tàu
  2. (Quân sự) pháo vào (thành).
  3. Hành hạ, ngược đãi, đánh đập.
  4. Bóp méo.
  5. (Ngành in) Làm vẹt, làm mòn (chữ in).
    battered type — chữ in bị mòn vẹt

Nội động từ sửa

batter nội động từ /ˈbæ.tɜː/

  1. Đập liên hồi, đạp.
    to batter at the door — đập cửa

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa