Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

basque /ˈbæsk/

  1. Tộc người Baxcơ (ở miền Tây Pirênê, Đông bắc Tây Ban Nha, Tây Nam Pháp).
  2. Tiếng Baxcơ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
basque
/bask/
basques
/bask/

basque gc /bask/

  1. Đuôi áo.
    être toujours pendu aux basques de quelqu'un — đi theo ai không rời một bước

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực basque
/bask/
basques
/bask/
Giống cái basque
/bask/
basques
/bask/

basque /bask/

  1. (Thuộc) Xứ Ba-xcơ.
    Béret basque — mũ nồi Ba-xcơ

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
basque
/bask/
basques
/bask/

basque /bask/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ba-xcơ.
    tambour de basque — trống lục lạc

Tham khảo sửa