bas-ventre
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ba.vɑ̃tʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bas-ventre /ba.vɑ̃tʁ/ |
bas-ventre /ba.vɑ̃tʁ/ |
bas-ventre gđ /ba.vɑ̃tʁ/
Tham khảo sửa
- "bas-ventre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bas-ventre /ba.vɑ̃tʁ/ |
bas-ventre /ba.vɑ̃tʁ/ |
bas-ventre gđ /ba.vɑ̃tʁ/