Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.vɑ̃tʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bas-ventre
/ba.vɑ̃tʁ/
bas-ventre
/ba.vɑ̃tʁ/

bas-ventre /ba.vɑ̃tʁ/

  1. Bụng dưới.

Tham khảo sửa