Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.ʁjɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
baryum
/ba.ʁjɔm/
baryum
/ba.ʁjɔm/

baryum /ba.ʁjɔm/

  1. (Hóa học) Bari.

Tham khảo sửa