barrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ba.ʁe/
Ngoại động từ sửa
barrer ngoại động từ /ba.ʁe/
- Chắn.
- Barrer la route — chắn đường
- Gạch ngang, đánh dấu gạch ngang; gạch chéo.
- Barrer un t’' — đánh dấu gạch ngang vào chữ t
- Barrer un chèque — gạch chéo tấm séc
- Gạch đi, xóa đi.
- Barrer un mot — gạch đi một từ
- (Hàng hải) Lái (thuyền tàu).
- barrer la route à quelqu'un — chắn đường ai+ cản trở ai
- barrer quelqu'un — cản trở kế hoạch của ai
- se barrer — (thông tục) chuồn, cút đi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "barrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)