Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
baril
/ba.ʁil/
barils
/ba.ʁil/

baril

  1. Thùng.
    Mettre en baril — bỏ vào thùng
    Un baril de poissons — một thùng cá

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa