Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baril
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
baril
/ba.ʁil/
barils
/ba.ʁil/
baril
gđ
Thùng
.
Mettre en
baril
— bỏ vào thùng
Un
baril
de poissons
— một thùng cá
Từ đồng âm
sửa
Barye
Tham khảo
sửa
"
baril
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)