Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barda
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
barda
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/baʁ.da/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
barda
/baʁ.da/
bardas
/baʁ.da/
barda
gđ
/baʁ.da/
(
Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ
) Đồ
đạc
quân trang
(của mỗi người).
Hành lý
lủng củng
.
Tham khảo
sửa
"
barda
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)