barbouiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁ.bu.je/
Ngoại động từ
sửabarbouiller ngoại động từ /baʁ.bu.je/
- Bôi lem luốc.
- Barbouiller le visage — bôi mặt lem luốc
- Vẽ nguệch ngoạc.
- Viết nguệch ngoạc; viết nhăng nhít.
- Barbouiller un article de journal — viết nhăng nhít một bài báo
- Barbouiller le coeur; barbouiller l'estomac — gây buồn nôn.
- le temps se barbouille — trời xấu đi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "barbouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)