barbillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁ.bi.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barbillon /baʁ.bi.jɔ̃/ |
barbillons /baʁ.bi.jɔ̃/ |
barbillon gđ /baʁ.bi.jɔ̃/
Tham khảo
sửa- "barbillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
barbillon /baʁ.bi.jɔ̃/ |
barbillons /baʁ.bi.jɔ̃/ |
barbillon gđ /baʁ.bi.jɔ̃/