baptême
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.tɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
baptême /ba.tɛm/ |
baptêmes /ba.tɛm/ |
baptême gđ /ba.tɛm/
- (Tôn giáo) Lễ rửa tội.
- Lễ khai trương.
- Baptême d’une cloche — lễ khai chuông
- Baptême d’un navire — lễ hạ thủy tàu
- baptême de l’air — sự đi máy bay lần đầu
- baptême du feu — sự ra trận lần đầu
- nom de baptême — tên thánh (của người theo công giáo)
Tham khảo
sửa- "baptême", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)