Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bæŋ.ˈkɛt/

Danh từ sửa

banquette /bæŋ.ˈkɛt/

  1. (Quân sự) Chỗ đứng bắn (trong thành luỹ).
  2. Ghế dài (trên xe ngựa).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bờ đường.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɑ̃.kɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
banquette
/bɑ̃.kɛt/
banquettes
/bɑ̃.kɛt/

banquette gc /bɑ̃.kɛt/

  1. Ghế dài (có nệm, có hoặc không có tựa).
  2. Đường cho khách bộ hành (ở bờ kênh, ở hai bên đường xe lửa... ).
  3. (Quân sự) Ụ nấp bắn.
  4. (Xây dựng) Con chạch.
    banquette irlandaise — ụ chắn (trong cuộc đua ngựa)
    jouer devant les banquettes — diễn kịch trước khán giả thưa thớt

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)