banquette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bæŋ.ˈkɛt/
Danh từ
sửabanquette /bæŋ.ˈkɛt/
Tham khảo
sửa- "banquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɑ̃.kɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
banquette /bɑ̃.kɛt/ |
banquettes /bɑ̃.kɛt/ |
banquette gc /bɑ̃.kɛt/
- Ghế dài (có nệm, có hoặc không có tựa).
- Đường cho khách bộ hành (ở bờ kênh, ở hai bên đường xe lửa... ).
- (Quân sự) Ụ nấp bắn.
- (Xây dựng) Con chạch.
- banquette irlandaise — ụ chắn (trong cuộc đua ngựa)
- jouer devant les banquettes — diễn kịch trước khán giả thưa thớt
Tham khảo
sửa- "banquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)