Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bannes
/ban/
bannes
/ban/

banne gc

  1. Giỏ, sọt.
  2. Vải che, bạt che (trước cửa hàng).
  3. Xe than; xe phân.

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å banne
Hiện tại chỉ ngôi banner
Quá khứ banna, bannet, bante
Động tính từ quá khứ banna, ban net, bant
Động tính từ hiện tại

banne

  1. Chửi tục, chửi thề.
    Det er stygt å banne.
    Det kan du banne på. — Anh hãy tin rằng sự việc đó là chắc chắn.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa