Tiếng Pháp sửa

 
baliste

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
balistes
/ba.list/
balistes
/ba.list/

baliste gc

  1. (Sử học) Máy phóng (tên đạn).

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
balistes
/ba.list/
balistes
/ba.list/

baliste

  1. (Động vật học) Cá nóc gai.

Tham khảo sửa