balancer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæ.lənt.sɜː/
Danh từ
sửabalancer /ˈbæ.lənt.sɜː/
Tham khảo
sửa- "balancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.lɑ̃.se/
Ngoại động từ
sửabalancer ngoại động từ /ba.lɑ̃.se/
- Lắc, đu đưa.
- Balancer un hamac — đưa võng
- Làm cho thăng bằng, làm cho cân đối.
- Balancer une cargaison — xếp hàng cho tàu thăng bằng
- Balancer ses phrases — sửa cho câu văn cân đối
- (Thân mật) Quẳng, vứt.
- Balancer un objet par la fenêtre — quẳng một vật qua cửa sổ
- (Thân mật) Đuổi, thải.
- Balancer un employé — thải một nhân viên
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cân nhắc.
- Balancer le pour et le contre — cân nhắc lợi hại
Nội động từ
sửabalancer nội động từ /ba.lɑ̃.se/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "balancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)