baladeur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ba.la.dœʁ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | baladeur /ba.la.dœʁ/ |
baladeurs /ba.la.dœʁ/ |
Giống cái | baladeuse /ba.la.døz/ |
baladeuses /ba.la.døz/ |
baladeur /ba.la.dœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
baladeur /ba.la.dœʁ/ |
baladeurs /ba.la.dœʁ/ |
baladeur gc /ba.la.dœʁ/
Tham khảo sửa
- "baladeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)