Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
balèvre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
balèvre
gc
Môi
dưới.
(
Số nhiều, nghĩa xấu
)
Môi
vẩu
.
(
Kiến trúc
)
Mép
dư
.
Abattre les balèvres
— phạt các mép dư
Tham khảo
sửa
"
balèvre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)