bain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bain /bɛ̃/ |
bains /bɛ̃/ |
bain gđ /bɛ̃/
- Sự tắm.
- Prendre un bain chaud — tắm nước nóng
- Bain de vapeur — sự tắm hơi
- Bain de soleil — sự tắm nắng
- Nước tắm.
- Chậu tắm, bồn tắm.
- (Số nhiều) Nhà tắm.
- Bains publics — nhà tắm công cộng
- (Số nhiều) Nơi tắm, bãi tắm (ở biển, ở các suối nước nóng).
- envoyer quelqu'un au bain — tống cổ ai đi
- être dans le bain — (thân mật) bị liên can+ (thân mật) tham gia vào (việc gì)
Tham khảo
sửa- "bain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)