bad weather (không đếm được)
- Thời tiết xấu
- Đồng nghĩa: dirty weather, foul weather, ugly weather, filthy weather, rotten weather, dreadful weather, awful weather, inclement weather, unweather
- Trái nghĩa: good weather, clear weather, fair weather
- Từ có nghĩa hẹp hơn: foggy weather, stormy weather