Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæd.ˈmɑʊθ/

Động từ

sửa

bad-mouth /ˈbæd.ˈmɑʊθ/

  1. Phỉ báng, bôi nhọ.

Tham khảo

sửa