Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ba chỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaː
˧˧
ʨḭ
˧˩˧
ɓaː
˧˥
ʨi
˧˩˨
ɓaː
˧˧
ʨi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˥
ʨi
˧˩
ɓaː
˧˥˧
ʨḭʔ
˧˩
Danh từ
sửa
ba chỉ
Phần
thịt
lợn
ở
vùng
bụng
, có
ba
thớ
nạc
xen
với
mỡ
.
thịt
ba chỉ
mua miếng
ba chỉ
Đồng nghĩa
sửa
ba rọi
Tham khảo
sửa
Ba chỉ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam