Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bệ từ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓḛʔ
˨˩
tɨ̤
˨˩
ɓḛ
˨˨
tɨ
˧˧
ɓe
˨˩˨
tɨ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓe
˨˨
tɨ
˧˧
ɓḛ
˨˨
tɨ
˧˧
Định nghĩa
sửa
bệ từ
Từ tạ
nơi
bệ ngọc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bệ từ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)