Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḛʔ˨˩ tɨ̤˨˩ɓḛ˨˨˧˧ɓe˨˩˨˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˨˨˧˧ɓḛ˨˨˧˧

Định nghĩa sửa

bệ từ

  1. Từ tạ nơi bệ ngọc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa