Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bẹp dí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɛ̰ʔp
˨˩
zi
˧˥
ɓɛ̰p
˨˨
jḭ
˩˧
ɓɛp
˨˩˨
ji
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɛp
˨˨
ɟi
˩˩
ɓɛ̰p
˨˨
ɟi
˩˩
ɓɛ̰p
˨˨
ɟḭ
˩˧
Tính từ
sửa
bẹp dí
Như
bẹp
(nhưng
nghĩa
mạnh
hơn)
.
Quả bóng
bẹp dí
do bị hết hơi.