Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bản mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːn
˧˩˧
ma̰ʔt
˨˩
ɓaːŋ
˧˩˨
ma̰k
˨˨
ɓaːŋ
˨˩˦
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˧˩
mat
˨˨
ɓaːn
˧˩
ma̰t
˨˨
ɓa̰ːʔn
˧˩
ma̰t
˨˨
Danh từ
sửa
bản mặt
Bộ mặt
cụ thể
của một
người
(
hàm ý
coi khinh
)
Nhận rõ
bản mặt
thâm độc.
Tham khảo
sửa
Bản mặt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam