Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạn tác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔn
˨˩
taːk
˧˥
ɓa̰ːŋ
˨˨
ta̰ːk
˩˧
ɓaːŋ
˨˩˨
taːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˨˨
taːk
˩˩
ɓa̰ːn
˨˨
taːk
˩˩
ɓa̰ːn
˨˨
ta̰ːk
˩˧
Định nghĩa
sửa
bạn tác
Bạn cùng
tuổi
, cùng
lứa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bạn tác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)