Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bút chổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓut
˧˥
ʨo̰j
˧˩˧
ɓṵk
˩˧
ʨoj
˧˩˨
ɓuk
˧˥
ʨoj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓut
˩˩
ʨoj
˧˩
ɓṵt
˩˧
ʨo̰ʔj
˧˩
Danh từ
sửa
bút chổi
Bút vẽ
cỡ
lớn,
ngòi
làm bằng
một
túm
lông
bó
dẹt
và
rộng
bản
.
Vẽ tranh bằng
bút chổi
.
Tham khảo
sửa
Bút chổi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam