Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bút đàm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓut
˧˥
ɗa̤ːm
˨˩
ɓṵk
˩˧
ɗaːm
˧˧
ɓuk
˧˥
ɗaːm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓut
˩˩
ɗaːm
˧˧
ɓṵt
˩˧
ɗaːm
˧˧
Động từ
sửa
bút đàm
Trao đổi
ý kiến
với nhau
bằng cách
viết
chữ
.
Bút đàm
với người điếc.
Tham khảo
sửa
Bút đàm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam