Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít bøyningsendelse bøyningsendelse-n
Số nhiều bøyningsendelser bøyningsendelsene

Danh từ sửa

bøyningsendelse

  1. Sự biến hóa ở ngữ .

Xem thêm sửa