Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /be.ta.jɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bétaillère
/be.ta.jɛʁ/
bétaillères
/be.ta.jɛʁ/

bétaillère gc /be.ta.jɛʁ/

  1. Xe (moóc) chở súc vật.

Tham khảo

sửa