Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 滄海桑田 (thương hải tang điền).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaj˧˥ ɓḛ˧˩˧ nɨəŋ˧˧ zəw˧˧ɓaːj˧˩˨ ɓe˧˩˨ nɨəŋ˧˥ jəw˧˥ɓaːj˨˩˦ ɓe˨˩˦ nɨəŋ˧˧ jəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːj˩˧ ɓe˧˩ nɨəŋ˧˥ ɟəw˧˥ɓaːj˧˩ ɓe˧˩ nɨəŋ˧˥ ɟəw˧˥ɓa̰ːj˨˨ ɓḛʔ˧˩ nɨəŋ˧˥˧ ɟəw˧˥˧

Cụm từ sửa

bãi bể nương dâu

  1. (, văn chương) Như bể dâu.

Tham khảo sửa

  • Bãi bể nương dâu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam