Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bát ô tô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːt
˧˥
o
˧˧
to
˧˧
ɓa̰ːk
˩˧
o
˧˥
to
˧˥
ɓaːk
˧˥
o
˧˧
to
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːt
˩˩
o
˧˥
to
˧˥
ɓa̰ːt
˩˧
o
˧˥˧
to
˧˥˧
Danh từ
sửa
bát
ô
tô
Bát to, sâu lòng.
Một
bát ô tô
canh
Tham khảo
sửa
“
vie
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam