Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bá quan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaː
˧˥
kwaːn
˧˧
ɓa̰ː
˩˧
kwaːŋ
˧˥
ɓaː
˧˥
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˩˩
kwaːn
˧˥
ɓa̰ː
˩˧
kwaːn
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ba quân
ba quân
Từ nguyên
sửa
Bá
: một
trăm
;
quan
:
quan lại
Danh từ
sửa
bá quan
Các
quan trong
triều
Lại
truyền
văn võ
bá quan
cứ
ngày
cũng
đến
tướng
môn
lễ
mừng
(NĐM).
Tham khảo
sửa
"
bá quan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)