Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bá hộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaː
˧˥
ho̰ʔ
˨˩
ɓa̰ː
˩˧
ho̰
˨˨
ɓaː
˧˥
ho
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˩˩
ho
˨˨
ɓaː
˩˩
ho̰
˨˨
ɓa̰ː
˩˧
ho̰
˨˨
Danh từ
sửa
bá hộ
Phẩm hàm
cấp
cho
hào lí
hoặc
kẻ
giàu có
thời
phong kiến
.
Kẻ
giàu có
ở
nông thôn
ngày trước
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bá hộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)