Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
azure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.ʒɜː/
Tính từ
sửa
azure
/ˈæ.ʒɜː/
Xanh da trời
, trong
xanh
.
Danh từ
sửa
azure
/ˈæ.ʒɜː/
Màu
xanh da trời
.
Bầu trời
xanh ngắt
;
bầu trời
trong
xanh
.
Đá
da trời
.
Ngoại động từ
sửa
azure
ngoại động từ
/ˈæ.ʒɜː/
Nhuộm màu
xanh da trời
.
Tham khảo
sửa
"
azure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)