Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.ʒɜː/


Tính từ sửa

azure /ˈæ.ʒɜː/

  1. Xanh da trời, trong xanh.

Danh từ sửa

azure /ˈæ.ʒɜː/

  1. Màu xanh da trời.
  2. Bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh.
  3. Đá da trời.

Ngoại động từ sửa

azure ngoại động từ /ˈæ.ʒɜː/

  1. Nhuộm màu xanh da trời.

Tham khảo sửa