awkward
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ.kwɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈɔ.kwɜːd] |
Tính từ
sửaawkward /ˈɔ.kwɜːd/
- Vụng về.
- Lúng túng, ngượng nghịu.
- to feel awkward — cảm thấy lúng túng ngượng nghịu
- Bất tiện; khó khăn, nguy hiểm.
- an awkward door — một cái cửa bất tiện
- an awkward turning — một chỗ ngoặt nguy hiểm
- Khó xử, rầy rà, rắc rối.
- to be in an awkward situation — ở trong một tình thế khó xử
Thành ngữ
sửa- awkward age: Tuổi mới lớn.
- awkward customer: Người nguy hiểm; con vật nguy hiểm.
- awkward squad: Xem Squad
Tham khảo
sửa- "awkward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)