Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.kwɜːd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

awkward /ˈɔ.kwɜːd/

  1. Vụng về.
  2. Lúng túng, ngượng nghịu.
    to feel awkward — cảm thấy lúng túng ngượng nghịu
  3. Bất tiện; khó khăn, nguy hiểm.
    an awkward door — một cái cửa bất tiện
    an awkward turning — một chỗ ngoặt nguy hiểm
  4. Khó xử, rầy rà, rắc rối.
    to be in an awkward situation — ở trong một tình thế khó xử

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa