Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avoisiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.vwa.zi.ne/
Ngoại động từ
sửa
avoisiner
ngoại động từ
/a.vwa.zi.ne/
Ở
sát
bê
, ở
gần kề
.
(
Nghĩa bóng
)
Gần
với, giống như.
Tham khảo
sửa
"
avoisiner
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)